--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xe cứu thương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xe cứu thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xe cứu thương
+ noun
ambulance
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
xe cứu thương
:
ambulance
+
desirableness
:
sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao
+
ovorhomboidal
:
hình trứng thoi
+
coding system
:
hệ thống lập trình (hay hệ thống mã hóa).
+
đặc phái viên
:
special envoy ; special correspondent